--

hờn hợt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hờn hợt

+  

  • Be glib
    • Miệng hờn hợt
      To have a glib tongue
    • Nói cười hờn hợt
      To speak and laugh glibly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hờn hợt"
Lượt xem: 586